Cảm cúm và cảm lạnh thường dễ bị nhầm lẫn vì chúng có nhiều triệu chứng ban đầu tương tự nhau. Tuy nhiên, thực tế hai bệnh này có bản chất khác nhau, và việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là điều cần thiết để chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn.
Cảm cúm và cảm lạnh là những căn bệnh phổ biến mà hầu hết mọi người đều từng mắc phải và không còn quá xa lại. Cả hai đều tác động đến hệ hô hấp và do virus gây ra. Mặc dù sẽ có một số triệu chứng ban đầu khá giống nhau, nhưng thực tế, cảm cúm và cảm lạnh lại ảnh hưởng đến cơ thể theo những cách rất khác biệt. Vậy sự khác nhau giữa chúng là gì? Làm thế nào để phân biệt cũng như phòng ngừa 2 căn bệnh này? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Điều đầu tiên thì cảm cúm và cảm lạnh sẽ có những biểu hiện bệnh khá giống nhau, tuy nhiên tùy theo từng cơ thể cũng như sức đề kháng của mỗi người mà những triệu chứng bệnh được thể hiện ra sớm hay chậm. Chính vì vậy, điều này có thể gây nhầm lẫn với rất nhiều người về cảm cúm và cảm lạnh. Một số thông tin về 2 căn bệnh này như sau:
1. Tìm hiểu về Cảm cúm – Cảm lạnh
Cảm cúm là gì?
Cảm cúm hay còn gọi bệnh cúm, là bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp thường được gây ra bởi virus cúm, đặc biệt là A,B. Bệnh cúm thường có rất nhiều loại như: cúm A, cúm B, cúm mùa, cúm H5N1,….
Bệnh thường bị lây lan rất nhanh bởi virus cúm và có thể nhanh chóng trở thành dịch. Bệnh khởi phát đột ngột, kéo dài từ 7 – 10 ngày, có thể 1 – 2 tuần đến cả tháng. Bệnh có thể gây ra biến chứng ở phổi như: viêm phổi, viêm xoang,…. và làm sức khỏe của những người mắc bệnh mãn tính trầm trọng thêm, đặc biệt ở người già và trẻ em, bệnh có thể trở nặng hơn bởi hệ miễn dịch kém.
Cảm lạnh là gì?
Cảm lạnh là một bệnh lý đường hô hấp bình thường và hay xuất hiện xung quanh chúng ta, nhất là vào thời điểm thay đổi gió mùa đột ngột, trời trở lạnh,v.v. và đặc biệt là vào mùa đông và xuân. Bên cạnh đó, yếu tố quan trọng làm cho người bệnh bị cảm lạnh là do virus đường hô hấp gây nên, trong đó hay gặp nhất là các chủng Rhinovirus – có tới hơn 100 chủng khác nhau, hoặc các loại virus khác như: Enterovirus, Coronavirus,....
Đối với cảm lạnh, các triệu chứng thường biểu hiện từ từ, cơ thể mệt mỏi khoảng 3 – 4 ngày và tự hết trong vòng 7 – 10 ngày. Khi hết cảm lạnh, người bệnh có thể sinh hoạt bình thường và hiếm khi để lại di chứng ở phổi.
2. Đối tượng có nguy cơ cao mắc Cảm cúm – Cảm lạnh
Cảm cúm
Bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể mắc bệnh cảm cúm, đặc biệt là với những người có hệ miễn dịch kém. Dưới đây là một vài đối tượng có nguy cơ cao mặc bệnh cúm:
- Trẻ em và người lớn tuổi: Bệnh cúm thường xảy ra đối với trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt dưới 2 tuổi ở mức nguy cơ cao đặc biệt và người già lớn hơn 65 tuổi. Bởi vì, tại vì con người ở độ tuổi đó thường hệ miễn dịch kém. Đối với trẻ em, các cơ quan và hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện, thế nên khả năng cao rất dễ bị nhiễm bệnh. Đối với người lớn tuổi, càng về sau số lượng tế bào miễn dịch giảm đi theo thời gian, thế nên họ bị suy giảm miễn dịch và tạo cơ hội cho virrus tấn công dễ hơn.
- Người có bệnh mạn tính: Là những người mắc bệnh tiểu đường, suy gan, suy thận,… và đặc biệt là ở những người có vấn đề về đường hô hấp như: viêm phổi, hen suyễn,…. lại càng dễ bị nhiễm bệnh hơn, bởi vì bệnh mạn tính khiến cơ thể họ không tổng hợp được các chất dinh dưỡng tham gia quá trình trao đổi chất hiệu quả, không thể sinh ra các kháng thể chống lại virus xâm nhập.
- Người béo phì: Bệnh cúm có thể dễ xảy ra ở những người béo phì hoặc suy dinh dưỡng bởi vì chế độ dinh dưỡng kém, không đầy đủ theo tiêu chuẩn, thế nên dần lâu ngày, các tế bào miễn dịch không được cung cấp đầy đủ dưỡng chất sẽ hoạt động kém, nhạy cảm hơn với các yếu tố gây bệnh. Đặc biệt là với những người có chỉ số BMI từ 40 trở lên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Người có hệ miễn dịch kém/suy giảm hệ miễn dịch: Với đối tượng này, thường là những người đang điều trị ung thư, ghép tạng, dùng corticoid trong thời gian dài, người mắc bệnh HIV/AIDS,… có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Phụ nữ mang thai: Với phụ nữ đang mang thai, đặc biệt trong giai đoạn 3 tháng đầu và các tuần sau sinh, hệ miễn dịch lúc này của họ kém, thế nên cũng rất dễ mắc bệnh cúm.
Cảm lạnh:
Cũng như Cảm cúm, Cảm lạnh cũng có thể xảy ra với bất kỳ ai nhưng đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ là đối tượng dễ mắc bệnh Cảm lạnh. 1 năm, chúng có thể mắc từ 6 – 8 lần/năm.
3. Các điểm phân biệt Cảm cúm – Cảm lạnh
Cảm cúm và Cảm lạnh thường có các triệu chứng bệnh khá giống nhau như: ho, viêm họng, mệt mỏi,…. Tuy nhiên tùy thuộc vào mức độ mà chúng ta có thể phân biệt được người đó đang bị cảm cúm hay cảm lạnh.

Một số triệu chứng phổ biến của Cảm cúm và Cảm lạnh
Dưới đây là bảng phân biệt cảm cúm và cảm lạnh:
Triệu chứng
|
Cảm cúm
|
Cảm lạnh
|
Sốt
|
Nặng, thường sốt cao 38 – 40 oC
|
Nhẹ
|
Đau đầu
|
Nặng
|
Nhẹ
|
Đau cơ
|
Vừa – Nặng
|
Nhẹ
|
Mệt mỏi
|
Nhiều
|
Ít
|
Nghẹt mũi
|
Thường gặp
|
Thường gặp
|
Sổ mũi
|
Thường gặp
|
Thường gặp
|
Ho
|
Ho khan, có đờm, dai dẳng
|
Ho nhẹ
|
Đau họng
|
Thỉnh thoảng
|
Thường gặp
|
Hắt hơi
|
Ít gặp
|
Thường gặp
|

Phân biệt triệu chứng giữa Cảm cúm và Cảm lạnh
4. Một số cách chăm sóc cơ thể khi bị bệnh Cảm cúm – Cảm lạnh
Cảm cúm và cảm lạnh đều là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus gây ra, có triệu chứng khá tương đồng nhưng mức độ bệnh và cách chăm sóc lại có sự khác biệt rõ rệt. Cả hai bệnh đều dễ lây lan và ảnh hưởng đến sức khỏe, vì vậy khi chăm sóc người bệnh, cần tuân thủ những nguyên tắc phòng ngừa lây nhiễm và chăm sóc sức khỏe hiệu quả.
Nguyên tắc chung khi chăm sóc người bị cảm cúm và cảm lạnh
- Cách ly bệnh nhân: Để tránh lây nhiễm cho những người khác, đặc biệt là người già và trẻ nhỏ, bệnh nhân nên được cách ly trong phòng riêng, tránh tiếp xúc với những người có sức đề kháng yếu.
- Đeo khẩu trang và che miệng khi ho, hắt hơi: Bệnh nhân cần đeo khẩu trang y tế và che miệng mỗi khi ho hoặc hắt hơi để hạn chế virus phát tán ra ngoài.
- Vệ sinh thường xuyên: Người chăm sóc và bệnh nhân cần rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, khử trùng các đồ dùng cá nhân và giữ vệ sinh nơi ở thật sạch sẽ để ngăn chặn sự phát triển của virus.
Cách chăm sóc người bị cảm cúm và cảm lạnh
Chế độ dinh dưỡng và nước uống:
+ Ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa như cháo, súp hoặc canh hầm giúp người bệnh dễ dàng tiêu hóa và bổ sung năng lượng.
+ Uống nhiều nước là rất quan trọng, bao gồm nước ấm, nước dừa, nước chanh mật ong, hoặc trà gừng. Các loại nước này giúp làm dịu họng, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ cơ thể hồi phục.
Chăm sóc khi bệnh nhân có các triệu chứng sốt, đau họng, nghẹt mũi:
+ Sử dụng thuốc hạ sốt và thuốc ho: Nếu bệnh nhân có triệu chứng sốt cao, ho hay đau họng, có thể dùng thuốc hạ sốt và thuốc ho theo chỉ định của bác sĩ.
+ Xông hơi: Phương pháp dân gian như xông hơi với nước sả, gừng, chanh bưởi hoặc sử dụng các loại viên xông mũi để giúp làm ấm cơ thể, tăng tiết mồ hôi, làm giảm sốt nhanh chóng và giảm nghẹt mũi hiệu quả.
Tạo môi trường thoáng khí: Không nằm trong phòng máy lạnh: Bệnh nhân bị cảm cúm hoặc cảm lạnh không nên nằm trong phòng máy lạnh vì không khí lạnh có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng như khản cổ và nghẹt mũi. Thay vào đó, hãy đảm bảo phòng ốc thoáng khí để giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
Bổ sung vitamin C: Uống vitamin C liều cao sẽ giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, hỗ trợ người bệnh nhanh chóng hồi phục. Ngoài ra, ăn trái cây như cam, quýt cũng giúp tăng cường sức khỏe.
Khi nào cần đến thăm khám Bác sĩ?
- Mặc dù có nhiều phương pháp để chăm sóc sức khỏe bệnh nhân tại nhà, tuy nhiên thì đây cũng chỉ là cách giúp hỗ trợ cải thiện tình trạng bệnh, phòng ngừa bệnh hay giúp hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng để giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu chứ không thể hết bệnh hoàn toàn nếu không có sự thăm khám từ chuyên gia.
- Vì vậy, nếu các triệu chứng của bệnh nhân không thuyên giảm sau khi chăm sóc tại nhà, hoặc nếu bệnh có dấu hiệu trở nặng như sốt cao kéo dài, khó thở hoặc mệt mỏi quá mức, cần đưa người bệnh đến bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Chăm sóc người bệnh sau khi hồi phục:
- Tăng cường sức đề kháng: Sau khi người bệnh bắt đầu cảm thấy khỏe hơn, việc ăn uống đầy đủ dưỡng chất và duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý giúp cơ thể phục hồi hoàn toàn.
- Vệ sinh cá nhân: Cần tiếp tục duy trì vệ sinh tay chân sạch sẽ và không sử dụng chung đồ dùng với người khác để tránh lây nhiễm lại.
- Tiêm phòng ngừa bệnh cúm: Mặc dù cảm cúm và cảm lạnh có một số triệu chứng tương đồng, nhưng cảm cúm lại là căn bệnh có mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm hơn nhiều so với cảm lạnh. Vì vậy, để phòng ngừa hiệu quả, bệnh nhân có thể tiêm phòng cúm tại các trung tâm y tế hoặc cơ sở tiêm chủng, giúp bảo vệ sức khỏe một cách tối ưu.
5. Kết luận
Cả cảm cúm và cảm lạnh đều do virus gây ra nên việc sử dụng thuốc chỉ nhằm mục đích giảm nhẹ triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng, chứ không thể điều trị tận gốc hay chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc đặc hiệu. Chính vì vậy, dù là cảm cúm hay cảm lạnh, việc chăm sóc bệnh nhân đúng cách sẽ giúp họ hồi phục nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho người thân và những người xung quanh.
Ngoài ra, điều quan trọng là chúng ta cần duy trì một lối sống khoa học và lành mạnh, từ việc ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên đến việc giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ. Hãy đảm bảo rửa tay sạch sẽ, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc những nơi công cộng. Việc ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể luôn khỏe mạnh và sẵn sàng đối phó với các bệnh tật.
Bảo vệ sức khỏe bản thân không chỉ là việc chăm sóc khi bệnh tật xuất hiện mà còn là duy trì thói quen tốt mỗi ngày. Điều này không chỉ giúp bạn vượt qua bệnh tật một cách nhanh chóng mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Hãy luôn nhớ rằng sức khỏe là tài sản quý giá nhất và việc chăm sóc bản thân là một hành động đầu tư lâu dài cho một cuộc sống khỏe mạnh.